
Động cơ máy làm đá phải đáng tin cậy, tiết kiệm năng lượng và có khả năng chống biến động về độ ẩm và nhiệt độ. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết về yêu cầu động cơ cho máy làm đá (cả mô hình thương mại và dân cư).
Mô-men xoắn khởi động cao – Cần khắc phục lực cản ban đầu trong máy khoan hoặc máy nén.
Chống ẩm và ăn mòn – Phải chịu được điều kiện ẩm ướt, ẩm ướt.
Tiếng ồn và độ rung thấp – Rất quan trọng cho các khu dân cư và thương mại yên tĩnh.
Hiệu quả năng lượng – Ảnh hưởng đến chi phí vận hành lâu dài.
Độ bền – Có thể tồn tại từ 5–10 năm trở lên với mức bảo trì tối thiểu.
A. Động cơ dùng tụ điện chia đôi vĩnh viễn (PSC)

• Phổ biến ở các máy làm đá dân dụng (ví dụ: máy làm đá trong tủ lạnh).
• Ưu điểm:
♦ Đơn giản, tin cậy, chi phí thấp.
♦ Hoạt động yên tĩnh.
• Nhược điểm:
♦ Hiệu suất thấp hơn (~60–70%).
♦ Mômen khởi động bị hạn chế (có thể cần tăng cường tụ điện).
B. Động cơ DC không chổi than (BLDC)

• Dùng trong máy làm đá cao cấp và thương mại.
• Ưu điểm:
♦ Hiệu suất cao (~85–95%).
♦ Kiểm soát tốc độ chính xác (tốt hơn cho tải thay đổi).
♦ Tuổi thọ cao hơn (không cần chổi than).
• Nhược điểm:
♦ Đắt hơn.
♦ Yêu cầu bộ điều khiển điện tử.

• Được tìm thấy ở các máy làm đá nhỏ, giá thành thấp.
• Ưu điểm:
♦ Đơn giản, rẻ, bền.
• Nhược điểm:
♦ Hiệu suất rất thấp (~30–50%).
♦ Mô-men xoắn khởi động yếu (không lý tưởng khi sử dụng ở cường độ cao).
D. Động cơ bánh răng (dành cho máy làm đá chạy bằng máy khoan)

• Được sử dụng trong các máy làm đá thương mại (ví dụ: Scotsman, Manitowoc).
• Ưu điểm:
♦ Mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp.
♦ Xử lý được tình trạng nghiền đá nặng.
• Nhược điểm:
♦ Cần bôi trơn/bảo trì.
|
tham số |
Máy làm đá dân dụng |
Máy làm đá thương mại |
|
Loại động cơ |
PSC hoặc cực bóng |
BLDC hoặc động cơ bánh răng |
|
Công suất (Công suất) |
50–150W |
150–500W |
|
Điện áp |
AC 120V (Mỹ) |
120V/240V AC hoặc 24V DC |
|
Tốc độ (RPM) |
1.200–3.600 vòng/phút |
200–600 vòng/phút (có hộp số) |
|
mô-men xoắn |
Thấp-Trung bình (1–5 Nm) |
Cao (10–30 Nm) |
|
bao vây |
TEFC (Đã niêm phong) |
IP54 hoặc cao hơn |
|
Hiệu quả |
50–70% (PSC) |
85–95% (BLDC) |
A. Bao vây & Bảo vệ
TEFC (Làm mát bằng quạt hoàn toàn kèm theo) – Ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm.
Trục thép không gỉ – Chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
Vòng bi kín – Kéo dài tuổi thọ trong điều kiện ẩm ướt.
B. Bảo vệ nhiệt và điện
Công tắc ngắt nhiệt - Ngăn chặn quá nhiệt.
Khởi động bằng tụ điện (dành cho Động cơ PSC) – Cải thiện mô-men xoắn khởi động.
C. Giảm tiếng ồn
Giá đỡ giảm rung – Giảm tiếng ồn khi vận hành.
Rôto cân bằng chính xác – Giảm thiểu âm thanh ồn ào.

Loại động cơ: Động cơ bánh răng BLDC
quyền lực: 250W
Điện áp: 24V DC
mô-men xoắn: 20 Nm
Tốc độ: 300 vòng/phút
bao vây: IP55 (Chống bụi/nước)
Bộ điều khiển: Điều khiển tốc độPWM
Các vấn đề chung:
Động cơ kêu ù nhưng không quay → Tụ điện kém (động cơ PSC).
Máy làm đá bị kẹt → Động cơ bánh răng bị hỏng hoặc thiếu dầu bôi trơn.
Quá nóng → Kiểm tra xem hệ thống thông gió có bị tắc hoặc vòng bi bị hỏng không.
Mẹo bảo trì:
Bôi trơn động cơ bánh răng hàng năm (nếu không bịt kín).
Làm sạch cuộn dây ngưng tụ để tránh quá nóng.
⇒ Động cơ thông minh – Chẩn đoán dựa trên IoT để bảo trì dự đoán.
⇒ Động cơ BLDC hiệu suất cao hơn – Thay thế động cơ PSC ở các dòng xe cao cấp.
⇒ Máy nén có tốc độ thay đổi – Để tiết kiệm năng lượng trong các đơn vị thương mại.
cho máy làm đá dân dụng, một động cơ PSC phổ biến do tính đơn giản và chi phí thấp. Máy làm đá thương mại hưởng lợi từ BLDC hoặc động cơ bánh răng cho mô men xoắn và hiệu suất cao hơn.