Mô tả sản phẩm
Dưới đây là các thông số chi tiết về kích thước và lắp đặt của các mẫu sản phẩm. Các thông số này bao gồm kích thước ngoài, kích thước lắp đặt, và thông số lỗ khoan. Mỗi mẫu sản phẩm được thiết kế với độ chính xác cao, đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng vận hành hiệu quả.
| Mẫu | Kích Thước Ngoài (mm) | Kích Thước Lắp Đặt (mm) | Thông Số Lỗ Khoan |
|---|---|---|---|
| S7-73 | 283 | 203.2 | 8 x M12 |
| S9-61 | 396 | 270 | 16 x M16 |
| S12-78 | 484.5 | 358 | 18 x M16 |
| S14-85 | 520 | 390 | 18 x M16 |
| S17-102 | 601.5 | 479.4 | 20 x M16 |
| S21-125 | 723 | 584.2 | 36 x M20 |
| S25-150 | 852 | 675 | 36 x M20 |
Các sản phẩm của chúng tôi được thiết kế với vòng xoay mượt mà, công tắc dễ sử dụng, và bảng điều khiển trực quan, mang lại trải nghiệm người dùng tối ưu.


Các sản phẩm của chúng tôi đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến dân dụng, mang lại hiệu quả và sự hài lòng cho khách hàng.